Scatterbrained
volume
British pronunciation/skˈætəbɹˌe‍ɪnd/
American pronunciation/skˈæɾɚbɹˌeɪnd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "scatterbrained"

scatterbrained
01

đãng trí, sao nhãng

having a tendency to be forgetful, disorganized, or easily distracted
02

rối trí, lơ đễnh

guided by whim and fancy

scatterbrained

adj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store