Savings
volume
British pronunciation/sˈe‍ɪvɪŋz/
American pronunciation/ˈseɪvɪŋz/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "savings"

Savings
01

tiết kiệm

the amount of money that one has kept for future use, especially in a bank
Wiki
savings definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store