saucy
sau
ˈsɔ
saw
cy
si
si
British pronunciation
/sˈɔːsi/

Định nghĩa và ý nghĩa của "saucy"trong tiếng Anh

01

xấc xược, hỗn láo

(of a person) boldly disrespectful or impudent
example
Các ví dụ
I could n't believe how saucy he was, talking back to his boss with such cheekiness.
Tôi không thể tin được anh ta lại láo xược đến thế, dám cãi lại sếp với sự hỗn xược như vậy.
The saucy child responded to her teacher with a mischievous grin and a clever retort.
Đứa trẻ hỗn láo đã trả lời giáo viên của mình với một nụ cười tinh nghịch và một câu đáp thông minh.
02

láo xược, xấc xược

characterized by a lightly pert and exuberant quality
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store