Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Saturday
Các ví dụ
I enjoy attending cultural events like concerts or theater performances on Saturdays.
Tôi thích tham dự các sự kiện văn hóa như buổi hòa nhạc hoặc biểu diễn sân khấu vào các ngày thứ bảy.
I like to watch a movie on Saturday nights with a bowl of popcorn.
Tôi thích xem phim vào tối thứ Bảy với một bát bỏng ngô.



























