LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Satiated
/sˈeɪʃɪˌeɪtɪd/
/ˈseɪˌʃiˌeɪtɪd/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "satiated"
satiated
TÍNH TỪ
01
no nê
feeling completely satisfied or full, especially after eating or drinking
satiate
insatiate
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App