LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Satiated
/sˈeɪʃɪˌeɪtɪd/
/ˈseɪˌʃiˌeɪtɪd/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "satiated"
satiated
TÍNH TỪ
01
no
, thỏa mãn
feeling completely satisfied or full, especially after eating or drinking
insatiate
satiated
adj
satiate
v
unsatiated
adj
unsatiated
adj
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App