Satiated
volume
British pronunciation/sˈe‍ɪʃɪˌe‍ɪtɪd/
American pronunciation/ˈseɪˌʃiˌeɪtɪd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "satiated"

satiated
01

no, thỏa mãn

feeling completely satisfied or full, especially after eating or drinking
satiated definition and meaning

satiated

adj

satiate

v

unsatiated

adj

unsatiated

adj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store