Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Satiety
01
sự no, cảm giác no nê
the feeling of having eaten or experienced enough of something, so you no longer want more
Các ví dụ
After the big meal, a sense of satiety settled over the guests.
Sau bữa ăn lớn, cảm giác no bụng lan tỏa khắp các vị khách.
Eating slowly helps the body recognize satiety more effectively.
Ăn chậm giúp cơ thể nhận biết cảm giác no hiệu quả hơn.



























