Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Battle line
01
tuyến chiến đấu, mặt trận
the dividing line between opposing sides in a conflict or confrontation
Các ví dụ
The battle line in the debate was drawn over the issue of gun control.
Chiến tuyến trong cuộc tranh luận được vạch ra trên vấn đề kiểm soát súng.
In the heated debate over healthcare reform, it was clear that battle lines were drawn between those advocating for a universal system and those supporting a private-market approach.
Trong cuộc tranh luận sôi nổi về cải cách y tế, rõ ràng là ranh giới chiến tuyến đã được vạch ra giữa những người ủng hộ hệ thống phổ quát và những người ủng hộ cách tiếp cận thị trường tư nhân.
02
hàng chiến đấu, mặt trận chiến đấu
the position where troops are arranged and ready for combat
Các ví dụ
The soldiers formed a battle line along the ridge to defend their position.
Những người lính đã hình thành một hàng chiến đấu dọc theo sườn núi để bảo vệ vị trí của họ.
The general ordered the troops to advance and establish a battle line in the open field.
Vị tướng ra lệnh cho quân đội tiến lên và thiết lập một trận tuyến trên cánh đồng rộng.



























