Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
sanctimoniously
01
một cách đạo đức giả, với vẻ đạo đức giả tạo
in a manner that displays false or exaggerated moral superiority
Các ví dụ
He sanctimoniously scolded his friends for swearing, though he often did it himself in private.
Anh ta đạo đức giả mắng mỏ bạn bè vì chửi thề, mặc dù bản thân anh ta thường xuyên làm điều đó một mình.
She sanctimoniously claimed to be above gossip while spreading rumors at every chance.
Cô ấy đạo đức giả tuyên bố mình đứng trên những tin đồn trong khi lan truyền tin đồn mọi lúc có thể.
Cây Từ Vựng
sanctimoniously
sanctimonious
sanctimony



























