Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
sanctimonious
01
đạo đức giả, giả nhân giả nghĩa
attempting to showcase how one believes to be morally or religiously superior
Các ví dụ
Her sanctimonious remarks about others' behavior were seen as insincere and patronizing.
Những nhận xét đạo đức giả của cô ấy về hành vi của người khác được coi là không chân thành và trịch thượng.
The politician ’s sanctimonious speeches often highlighted his moral superiority.
Những bài phát biểu đạo đức giả của chính trị gia thường làm nổi bật sự ưu việt đạo đức của ông ta.
Cây Từ Vựng
sanctimoniously
sanctimoniousness
sanctimonious
sanctimony



























