Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
salacious
Các ví dụ
The tabloid was filled with salacious details about the celebrity ’s private life.
Tờ báo lá cải đầy những chi tiết tục tĩu về đời tư của người nổi tiếng.
He was reprimanded for making salacious comments during the meeting.
Anh ta bị khiển trách vì đưa ra những bình luận tục tĩu trong cuộc họp.
Cây Từ Vựng
salaciously
salaciousness
salacious



























