Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Sacrament
01
bí tích
a religious ceremony or ritual regarded as having special significance and often involving the use of symbolic elements
Các ví dụ
The Catholic Church recognizes seven sacraments, including baptism, confirmation, and the Eucharist.
Giáo hội Công giáo công nhận bảy bí tích, bao gồm rửa tội, thêm sức và Thánh Thể.
The sacrament of marriage is a sacred ceremony in which couples exchange vows and seek divine blessings on their union.
Bí tích hôn nhân là một nghi lễ thiêng liêng trong đó các cặp đôi trao đổi lời thề và tìm kiếm phước lành thiêng liêng cho sự kết hợp của họ.
Cây Từ Vựng
sacramental
sacrament



























