Rubberstamp
volume
British pronunciation/ɹˈʌbəstˌamp/
American pronunciation/ɹˈʌbɚstˌæmp/
rubber-stamp

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "rubberstamp"

to rubberstamp
01

phê duyệt tự động, chấp thuận tự động

approve automatically
02

phê duyệt mà không xem xét, xác nhận mà không cân nhắc

to officially approve something such as a decision, resolution, etc. without proper consideration

rubberstamp

v
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store