Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Row house
Các ví dụ
They purchased a row house in the historic district known for its charming architecture and community atmosphere.
Họ đã mua một nhà liền kề ở khu vực lịch sử, nổi tiếng với kiến trúc quyến rũ và bầu không khí cộng đồng.
The row houses along Main Street date back to the early 19th century and showcase intricate brickwork.
Những ngôi nhà liền kề dọc theo Phố Chính có từ đầu thế kỷ 19 và thể hiện công trình gạch phức tạp.



























