Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to rove
01
lang thang, đi lang thang
to wander or travel without a specific destination or purpose
Intransitive: to rove | to rove somewhere
Các ví dụ
During the lazy Sunday afternoon, the cat roved around the garden.
Trong buổi chiều Chủ nhật lười biếng, con mèo lang thang quanh khu vườn.
In the garden, children were encouraged to rove freely.
Trong vườn, trẻ em được khuyến khích lang thang tự do.
02
lang thang, đi lang thang
to wander through or over a specific place
Transitive: to rove a place
Các ví dụ
The artist roved the ancient ruins, sketching the weathered structures.
Nghệ sĩ lang thang qua những tàn tích cổ, phác họa những công trình đã bị thời gian bào mòn.
With a sense of wonder, the children roved the enchanted forest.
Với cảm giác ngạc nhiên, lũ trẻ đi lang thang trong khu rừng bị phù phép.



























