Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
rotund
01
tròn trĩnh, mập mạp
having a rounded and fat body shape
Các ví dụ
The rotund man's cheerful demeanor matched his plump physique.
Thái độ vui vẻ của người đàn ông béo tròn phù hợp với vóc dáng đầy đặn của anh ta.
Despite his rotund appearance, he moved with surprising agility and grace.
Mặc dù ngoại hình tròn trịa, anh ấy di chuyển với sự nhanh nhẹn và duyên dáng đáng ngạc nhiên.
02
tròn, hình cầu
rounded from end to end without points or flat sides
Các ví dụ
The rotund shape of the planet resembled a large beach ball in telescope photos.
Hình dạng tròn trịa của hành tinh giống như một quả bóng bãi biển lớn trong các bức ảnh kính viễn vọng.
Due to the toy 's rotund form, it was able to roll easily across the floor.
Do hình dạng tròn trịa của đồ chơi, nó có thể lăn dễ dàng trên sàn.
03
đầy đặn, phong phú
(of sounds) full and rich
Cây Từ Vựng
rotundly
rotundness
rotund



























