rooster
roos
ˈru:s
roos
ter
tər
tēr
British pronunciation
/ˈruːstə/

Định nghĩa và ý nghĩa của "rooster"trong tiếng Anh

Rooster
01

gà trống, con gà trống

an adult male chicken
rooster definition and meaning
example
Các ví dụ
The rooster proudly strutted around the farmyard, its vibrant plumage catching the sunlight.
Con gà trống kiêu hãnh đi quanh sân trang trại, bộ lông sặc sỡ của nó bắt ánh nắng mặt trời.
At dawn, the rooster's crow signaled the start of a new day on the farm.
Vào lúc bình minh, tiếng gáy của gà trống báo hiệu sự khởi đầu của một ngày mới trên nông trại.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store