Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to roost
01
đậu, nghỉ ngơi
(birds or bats) to settle or rest on a perch or in a shelter for sleep or rest
Các ví dụ
The birds roost in the large oak tree every evening.
Những con chim đậu trên cây sồi lớn mỗi tối.
Bats often roost in caves during the day to avoid sunlight.
Dơi thường đậu trong hang vào ban ngày để tránh ánh sáng mặt trời.
02
đậu, ở lại
settle down or stay, as if on a roost
Roost
01
chỗ đậu, nơi chim nghỉ ngơi
a place where birds settle and rest
Cây Từ Vựng
rooster
roost



























