Roomie
volume
British pronunciation/ɹˈuːmi/
American pronunciation/ɹˈuːmi/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "roomie"

Roomie
01

bạn cùng phòng

an associate who shares a room with you
roomie definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store