Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Roofing
01
lợp mái, xây dựng mái nhà
the process of constructing the roof of a building
02
vật liệu lợp mái, vật liệu làm mái
materials that are used for building a roof
Cây Từ Vựng
roofing
roof
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
lợp mái, xây dựng mái nhà
vật liệu lợp mái, vật liệu làm mái
Cây Từ Vựng