Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Basics
01
cơ bản, nguyên tắc cơ bản
principles from which other truths can be derived
02
những điều cơ bản, nguyên tắc cơ bản
a statement of fundamental facts or principles
03
những điều cơ bản, kiến thức nền tảng
the essential skills, principles, or knowledge that form the foundation of a subject, sport, or activity
Các ví dụ
Before learning advanced moves, students must master the basics of karate.
Trước khi học các động tác nâng cao, học sinh phải nắm vững những điều cơ bản của karate.
He went back to the basics to fix the flaws in his technique.
Anh ấy quay trở lại những điều cơ bản để sửa chữa những sai sót trong kỹ thuật của mình.



























