LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Riding crop
/ɹˈaɪdɪŋ kɹˈɒp/
/ɹˈaɪdɪŋ kɹˈɑːp/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "riding crop"
Riding crop
DANH TỪ
01
cưỡi ngựa
a short whip-like tool used by riders to cue and communicate with horses during riding
hunting crop
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App