Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Riding crop
01
roi ngựa, cây roi ngắn
a short whip-like tool used by riders to cue and communicate with horses during riding
Các ví dụ
The jockey used a riding crop to encourage the horse to accelerate during the race.
Người cưỡi ngựa đã sử dụng roi da để khuyến khích con ngựa tăng tốc trong cuộc đua.
During training, she used the riding crop to give precise cues to her horse.
Trong quá trình huấn luyện, cô ấy đã sử dụng roi cưỡi ngựa để đưa ra những tín hiệu chính xác cho con ngựa của mình.



























