riding crop
ri
ˈraɪ
rai
ding crop
dɪng krɑ:p
ding kraap
British pronunciation
/ɹˈaɪdɪŋ kɹˈɒp/

Định nghĩa và ý nghĩa của "riding crop"trong tiếng Anh

Riding crop
01

roi ngựa, cây roi ngắn

a short whip-like tool used by riders to cue and communicate with horses during riding
example
Các ví dụ
The jockey used a riding crop to encourage the horse to accelerate during the race.
Người cưỡi ngựa đã sử dụng roi da để khuyến khích con ngựa tăng tốc trong cuộc đua.
During training, she used the riding crop to give precise cues to her horse.
Trong quá trình huấn luyện, cô ấy đã sử dụng roi cưỡi ngựa để đưa ra những tín hiệu chính xác cho con ngựa của mình.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store