rickshaw
rick
ˈrɪk
rik
shaw
ʃɔ
shaw
British pronunciation
/ˈrɪkʃɔː/
ricksha

Định nghĩa và ý nghĩa của "rickshaw"trong tiếng Anh

Rickshaw
01

xe kéo, xích lô

a doorless two-wheeled vehicle that holds one or two passengers and is drawn by a person walking or cycling, used in South East Asia
Wiki
example
Các ví dụ
Tourists enjoyed a scenic ride through the bustling streets of Bangkok in a traditional rickshaw.
Du khách thích thú với chuyến đi ngắm cảnh qua những con phố nhộn nhịp của Bangkok trên chiếc xe kéo truyền thống.
In many Asian cities, rickshaws provide an affordable and convenient mode of transportation for short distances.
Tại nhiều thành phố châu Á, xe kéo cung cấp một phương tiện giao thông giá cả phải chăng và tiện lợi cho quãng đường ngắn.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store