Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Rickshaw
Các ví dụ
Tourists enjoyed a scenic ride through the bustling streets of Bangkok in a traditional rickshaw.
Du khách thích thú với chuyến đi ngắm cảnh qua những con phố nhộn nhịp của Bangkok trên chiếc xe kéo truyền thống.
In many Asian cities, rickshaws provide an affordable and convenient mode of transportation for short distances.
Tại nhiều thành phố châu Á, xe kéo cung cấp một phương tiện giao thông giá cả phải chăng và tiện lợi cho quãng đường ngắn.



























