Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
rickety
01
lung lay, không vững chắc
shaky, unstable, or likely to collapse due to being old or poorly constructed
Các ví dụ
The old bridge was rickety and swayed with each step.
Cây cầu cũ lung lay và đung đưa theo từng bước chân.
He sat cautiously on the rickety chair, afraid it might collapse under his weight.
Anh ấy ngồi một cách thận trọng trên chiếc ghế lung lay, sợ rằng nó có thể sụp đổ dưới sức nặng của mình.
02
khập khiễng, yếu ớt
lacking bodily or muscular strength or vitality
03
còi xương, bị bệnh còi xương
affected with, suffering from, or characteristic of rickets



























