rickety
ri
ˈrɪ
ri
cke
ty
ti
ti
British pronunciation
/ɹˈɪkɪti/

Định nghĩa và ý nghĩa của "rickety"trong tiếng Anh

rickety
01

lung lay, không vững chắc

shaky, unstable, or likely to collapse due to being old or poorly constructed
example
Các ví dụ
The old bridge was rickety and swayed with each step.
Cây cầu cũ lung lay và đung đưa theo từng bước chân.
He sat cautiously on the rickety chair, afraid it might collapse under his weight.
Anh ấy ngồi một cách thận trọng trên chiếc ghế lung lay, sợ rằng nó có thể sụp đổ dưới sức nặng của mình.
02

khập khiễng, yếu ớt

lacking bodily or muscular strength or vitality
03

còi xương, bị bệnh còi xương

affected with, suffering from, or characteristic of rickets
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store