Rickety
volume
British pronunciation/ɹˈɪkɪti/
American pronunciation/ˈɹɪkəti/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "rickety"

rickety
01

lung lay, kém chất lượng

shaky, unstable, or likely to collapse due to being old or poorly constructed
02

yếu ớt, mong manh

lacking bodily or muscular strength or vitality
03

bệnh còi cọc, bị còi cọc

affected with, suffering from, or characteristic of rickets

rickety

adj

ricket

n

ricketiness

n

ricketiness

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store