Rhomboid
volume
British pronunciation/ɹˈɒmbɔ‍ɪd/
American pronunciation/ɹˈɑːmbɔɪd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "rhomboid"

Rhomboid
01

hình thoi

(geometry) a parallelogram with four straight sides and no right angles
rhomboid definition and meaning
02

cơ rhomboid, cơ hình thoi

any of several muscles of the upper back that help move the shoulder blade
rhomboid
01

hình thoi, hình tương tự hình chữ nhật nghiêng

resembling a slanted or tilted rectangle

rhomboid

n

rhomboidal

adj

rhomboidal

adj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store