Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Rhombohedron
01
hình thoi ba chiều, một hình thoi ba chiều
a three-dimensional geometric figure with six identical rhombus-shaped faces
Các ví dụ
A diamond is a natural example of a rhombohedron.
Kim cương là một ví dụ tự nhiên của một hình thoi ba chiều.
A piece of chocolate can be crafted into a rhombohedron.
Một miếng sô cô la có thể được tạo hình thành một hình thoi ba chiều.



























