Rhomb
volume
British pronunciation/ɹˈɒm/
American pronunciation/ɹˈɑːm/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "rhomb"

01

hình thoi

a parallelogram with four equal sides; an oblique-angled equilateral parallelogram
rhomb definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store