Revisionist
volume
British pronunciation/ɹɪvˈɪʒənˌɪst/
American pronunciation/ɹiˈvɪʒənɪst/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "revisionist"

Revisionist
01

a Communist who tries to rewrite Marxism to justify a retreat from the revolutionary position

word family

vision

vision

Noun

revision

Noun

revisionist

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store