Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Revisal
01
sự xem xét lại, sự sửa đổi
the act or process of reviewing and making changes or corrections to a text or plan
Các ví dụ
The play 's director requested a revisal of certain scenes to enhance the emotional impact on the audience.
Đạo diễn vở kịch yêu cầu xem xét lại một số cảnh để tăng cường tác động cảm xúc lên khán giả.
Before the book 's publication, a thorough revisal was conducted to ensure accuracy and coherence.
Trước khi xuất bản cuốn sách, một sự xem xét lại kỹ lưỡng đã được thực hiện để đảm bảo tính chính xác và mạch lạc.



























