LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Revealing
/ɹɪvˈiːlɪŋ/
/ɹiˈviɫɪŋ/, /ɹɪˈviɫɪŋ/
Adjective (3)
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "revealing"
revealing
TÍNH TỪ
01
lộ liễu
, hở hang
(of a piece of clothing) displaying more of the wearer's body than usual
02
tiết lộ
, bộc lộ
disclosing unintentionally something concealed
03
tiết lộ
, bộc lộ
showing or making known
concealing
Revealing
DANH TỪ
01
tiết lộ
, khám phá
the speech act of making something evident
revealing
adj
reveal
v
Ví dụ
The
newspaper
published
an
exclusive
revealing
details
of
the
celebrity
's
secret
wedding
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App