Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to rev up
[phrase form: rev]
01
tăng tốc động cơ, tăng vòng quay
to increase the speed of an engine
Transitive: to rev up an engine
Các ví dụ
The mechanic revved up the engine to test its performance.
Thợ máy đã tăng tốc động cơ để kiểm tra hiệu suất của nó.
He revved up the motorcycle's engine before speeding off.
Anh ấy tăng tốc động cơ xe máy trước khi phóng đi.
02
sôi nổi lên, tăng tốc
to become more active or energized
Intransitive
Các ví dụ
The music at the party revved up, and everyone started dancing.
Âm nhạc tại bữa tiệc bùng nổ, và mọi người bắt đầu nhảy múa.
With the arrival of spring, business activity in the town starts to rev up.
Với sự xuất hiện của mùa xuân, hoạt động kinh doanh trong thị trấn bắt đầu sôi động hơn.
03
kích thích, tăng cường năng lượng
to make someone or something more active, increasing their energy or enthusiasm
Transitive: to rev up sb/sth
Các ví dụ
The coach revved up the team with an inspiring pre-game speech.
Huấn luyện viên đã kích thích đội bóng bằng một bài phát biểu truyền cảm hứng trước trận đấu.
A strong cup of coffee can rev you up when you're feeling tired.
Một tách cà phê mạnh có thể làm bạn phấn chấn khi bạn cảm thấy mệt mỏi.



























