Tìm kiếm
retiring
01
khiêm tốn, nhút nhát
not arrogant or presuming
02
về hưu, nghỉ hưu
of a person who has held and relinquished a position or office
03
nhút nhát, rụt rè
shy and not fond of being with others or being noticed
retiring
adj
retire
v
Tìm kiếm
khiêm tốn, nhút nhát
về hưu, nghỉ hưu
nhút nhát, rụt rè
retiring
retire