Resolvent
volume
British pronunciation/ɹɪzˈɒlvənt/
American pronunciation/ɹɪzˈɑːlvənt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "resolvent"

Resolvent
01

a liquid substance capable of dissolving other substances

word family

solvent

solvent

Noun

resolvent

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store