Resolvable
volume
British pronunciation/ɹɪzˈɒlvəbə‍l/
American pronunciation/ɹɪzˈɑːlvəbəl/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "resolvable"

resolvable
01

capable of being settled or resolved

02

capable of being solved

word family

solve

solve

Verb

solvable

Adjective

resolvable

Adjective

unresolvable

Adjective

unresolvable

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store