Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Republican Party
/ɹɪpˈʌblɪkən pˈɑːɹɾi/
/ɹɪpˈʌblɪkən pˈɑːti/
Republican Party
Các ví dụ
Many members of the Republican Party oppose expansive government programs and advocate for individual liberties.
Nhiều thành viên của Đảng Cộng hòa phản đối các chương trình mở rộng của chính phủ và ủng hộ quyền tự do cá nhân.
The Republican Party's platform emphasizes reducing taxes and deregulating industries to boost economic growth.
Cương lĩnh của Đảng Cộng hòa nhấn mạnh việc giảm thuế và bãi bỏ quy định các ngành công nghiệp để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.



























