Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to repress
01
kiềm chế, đàn áp
to stop the expression of thoughts, feelings, or actions
Transitive: to repress thoughts or feelings
Các ví dụ
He had to repress his anger when his team lost the game.
Anh ấy phải kiềm chế cơn giận khi đội của mình thua trận.
He tried to repress the memories of the traumatic event.
Anh ấy cố gắng kiềm chế những ký ức về sự kiện đau thương.
02
đàn áp, trấn áp
to suppress a rebellion, protest, or uprising through use of authority or force
Transitive: to repress a protest or uprising
Các ví dụ
The authoritarian regime represses dissent by silencing opposition voices and censoring the media.
Chế độ độc tài đàn áp sự bất đồng chính kiến bằng cách bịt miệng các tiếng nói đối lập và kiểm duyệt truyền thông.
The military junta repressed protests violently, leading to widespread human rights abuses.
Chính quyền quân sự đã đàn áp các cuộc biểu tình một cách bạo lực, dẫn đến những vi phạm nhân quyền trên diện rộng.
03
kiềm chế, đè nén
to exclude unacceptable desires, thoughts, or memories from the conscious mind
Transitive: to repress memories
Các ví dụ
She represses her painful memories of the accident, refusing to confront them.
Cô ấy đè nén những ký ức đau đớn về vụ tai nạn, từ chối đối mặt với chúng.
He repressed his childhood trauma for years until it resurfaced during therapy.
Anh ấy đã kìm nén chấn thương thời thơ ấu trong nhiều năm cho đến khi nó trỗi dậy trong quá trình trị liệu.
04
kiềm chế, đàn áp
to hold back or prevent something from being expressed, developed, or revealed
Transitive: to repress an urge or action
Các ví dụ
She tried to repress her laughter during the serious meeting.
Cô ấy cố gắng kiềm chế tiếng cười của mình trong cuộc họp nghiêm túc.
He tried to repress his excitement, but a smile betrayed his joy.
Anh ấy cố gắng kiềm chế sự phấn khích của mình, nhưng nụ cười đã tố cáo niềm vui của anh.
Cây Từ Vựng
repressed
represser
repressing
repress



























