Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Replica
Các ví dụ
The museum displayed a replica of an ancient Greek statue for educational purposes.
Bảo tàng trưng bày một bản sao của một bức tượng Hy Lạp cổ đại cho mục đích giáo dục.
She bought a replica of a famous painting to decorate her office.
Cô ấy đã mua một bản sao của một bức tranh nổi tiếng để trang trí văn phòng của mình.



























