Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Mock-up
Các ví dụ
The team presented a mock-up of the new website design to the clients.
Nhóm đã trình bày một bản mẫu của thiết kế trang web mới cho khách hàng.
Before finalizing the product, they created a mock-up to test its usability.
Trước khi hoàn thiện sản phẩm, họ đã tạo ra một mô hình để kiểm tra tính khả dụng của nó.



























