Tìm kiếm
to redound
01
có hiệu quả, mang lại kết quả
to have a beneficial or harmful result or effect
02
có tác động, ảnh hưởng đến
have an effect for good or ill
03
trở lại, tác động
return or recoil
redound
v
Tìm kiếm
có hiệu quả, mang lại kết quả
có tác động, ảnh hưởng đến
trở lại, tác động
redound