bare bones
Pronunciation
/bˈɛɹ bˈoʊnz/
British pronunciation
/bˈeə bˈəʊnz/
bare-bones

Định nghĩa và ý nghĩa của "bare bones"trong tiếng Anh

Bare bones
01

những điều cơ bản, những thông tin cốt lõi

the most important or basic facts about something
IdiomIdiom
InformalInformal
example
Các ví dụ
The report provided only the bare bones of the investigation, lacking detailed analysis and supporting evidence.
Báo cáo chỉ cung cấp những điểm cơ bản của cuộc điều tra, thiếu phân tích chi tiết và bằng chứng hỗ trợ.
The new apartment was unfurnished, with only the bare bones of essential appliances and fixtures.
Căn hộ mới không có đồ đạc, chỉ có những yếu tố cơ bản của các thiết bị và đồ đạc thiết yếu.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store