Recusancy
volume
British pronunciation/ɹɪkjˈuːsənsi/
American pronunciation/ɹɪkjˈuːsənsi/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "recusancy"

Recusancy
01

kháng cự, không tuân theo

obstinate refusal to submit to established authority or to comply with a regulation

recusancy

n

recuse

v
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store