Reconstitute
volume
British pronunciation/ɹˌiːkˈɒnstɪtjˌuːt/
American pronunciation/ɹiˈkɑnstəˌtut/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "reconstitute"

to reconstitute
01

tái cấu trúc, tạo lại

construct or form anew or provide with a new structure
02

tái cấu trúc, khôi phục

to restore something to its original state, often by adding liquid or other ingredients to bring it back to its original form or condition

reconstitute

v

constitute

v
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store