Recognized
volume
British pronunciation/ɹˈɛkəɡnˌaɪzd/
American pronunciation/ˈɹɛkəɡˌnaɪzd/
recognised

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "recognized"

recognized
01

được công nhận, được thừa nhận

generally accepted as having a particular position or quality
02

được công nhận, được biết đến

provided with a secure reputation

recognized

adj

recognize

v

unrecognized

adj

unrecognized

adj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store