Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
barbecue sauce
/ˈbɑrbɪˌkjuː sɑs/
/ˈbɑːbɪˌkjuː sɒs/
Barbecue sauce
01
nước sốt thịt nướng, nước sốt barbecue
a sauce made with tomatoes, garlic, onion, vinegar, etc. that is usually served with barbecued food
Các ví dụ
The food truck offered a unique twist on classic barbecue, featuring a spicy and tangy barbecue sauce with a hint of citrus.
Xe đồ ăn mang đến một cách chế biến độc đáo cho món nướng cổ điển, với nước sốt nướng cay và chua cùng một chút hương vị cam quýt.
They gathered around the picnic table, passing around a bottle of barbecue sauce to enhance the flavor of their hamburgers.
Họ tụ tập quanh bàn ăn ngoài trời, chuyền tay nhau một chai nước sốt thịt nướng để tăng hương vị cho bánh hamburger của họ.



























