Recalcitrant
volume
British pronunciation/ɹɪkˈælsɪtɹənt/
American pronunciation/ɹɪˈkæɫsɪtɹənt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "recalcitrant"

recalcitrant
01

dầu mỡ, bướng bỉnh

defiant and not willing to follow the rules or any kind of authority
02

cứng đầu, không chịu nghe lời

stubbornly resistant to authority or control

recalcitrant

adj

recalcitr

v
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store