Raptorial
volume
British pronunciation/ɹæptˈɔːɹɪəl/
American pronunciation/ˌɹæpˈtɔɹiəɫ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "raptorial"

raptorial
01

chim ăn thịt, liên quan đến chim săn mồi

relating to, resembling, or being a bird of prey
02

săn mồi, kẻ săn mồi

living by preying on other animals especially by catching living prey
03

raptorial, bắt giữ

administer a drug to

raptorial

adj

raptor

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store