Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
rapidly
01
nhanh chóng, một cách nhanh chóng
in a way that is very quick and often unexpected
Các ví dụ
The river flowed rapidly after heavy rainfall.
Dòng sông chảy nhanh chóng sau trận mưa lớn.
The population of the city is growing rapidly.
Dân số của thành phố đang tăng nhanh chóng.
Cây Từ Vựng
rapidly
rapid



























