Raining
volume
British pronunciation/ɹˈe‍ɪnɪŋ/
American pronunciation/ˈɹeɪnɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "raining"

raining
01

mưa, ướt

falling like rain or in drops
raining definition and meaning

raining

adj

rain

v
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store