Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Rainforest
01
rừng mưa nhiệt đới, rừng rậm
a thick, tropical forest with tall trees and consistently heavy rainfall
Các ví dụ
He spent his vacation hiking through the beautiful rainforest.
Anh ấy đã dành kỳ nghỉ của mình để đi bộ qua rừng mưa tuyệt đẹp.
Rainforests help to stabilize the world's climate.
Rừng mưa nhiệt đới giúp ổn định khí hậu thế giới.
Cây Từ Vựng
rainforest
rain
forest



























